ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Interquartile range

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Interquartile range


Interquartile range

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Khoảng cách giữa các tứ vị phân vị.
+ Một thước đo sự phân tán của số liệu mẫu hoặc phân phối, thuật ngữ này được định nghĩa như sự chênh lệch giữa giá trị cao nhất và thấp nhất của các tứ phân vị, và vì vậy nó chứa 50% giá trị trung tâm các quan sát của các biến số liên quan.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…