ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interosculate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interosculate


interosculate /,intər'ɔskjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  nhập lẫn vào nhau
  liền với nhau
  (sinh vật học) có tính chất chung (các loài sinh vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…