EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interoffice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interoffice
interoffice /'intər'ɔfis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giữa các phòng, vụ (của một hãng, một tổ chức...); trong nội bộ một hãng, trong nội bộ một tổ chức
← Xem thêm từ interocular
Xem thêm từ interosculate →
Từ vựng liên quan
ce
er
fice
i
ic
ice
in
inter
nt
of
off
office
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…