EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interosculation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interosculation
interosculation /'intər,ɔskju'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhập lẫn vào nhau
sự liền với nhau
(sinh vật học) sự có tính chất chung
← Xem thêm từ interosculate
Xem thêm từ interosseous →
Từ vựng liên quan
at
er
eros
i
in
inter
ion
la
lat
lati
nt
on
os
oscula
osculation
sc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…