ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interned


intern /in'tə:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  (như) interne
  người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định...)

ngoại động từ


  giam giữ (trong một khu vực nhất định...)

nội động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  là học sinh y nội trú; là bác sĩ thực tập nội trú
  là giáo sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…