ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ internalizations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng internalizations


Internalization

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Nội hoá.
+ Một tình huống trong đó một ngoại ứng, thường là ngoại ứng phi kinh tế, được tính toán đến và SẢN LƯỢNG của hàng hoá gây ra tác động không tốt được giảm xuống mức tối ưu, đồng thời vẫn tồn tại một lượng ngoại ứng tối ưu, nghĩa là chi phí của việc giảm ngoại ứng đi thêm một đơn vị nữa lớn hơn lợi ích thu được từ việc làm như vậy.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…