ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ internalization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng internalization


internalization /in,tə:nəlai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tiếp thu (phong tục, văn hoá...)
  sự chủ quan hoá, sự làm cho có tính chất chủ quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…