ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Internal finance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Internal finance


Internal finance

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tài chính bên trong.
+ Khoản tiền giữ lại từ LỢI NHUẬN RÒNG để sử dụng cho việc tài trợ các hoạt động của một doanh nghiệp. Xem External finance.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…