ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ internal-combustion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng internal-combustion


internal-combustion /in'tə:nlkəm'bʌstʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (kỹ thuật) internal combustion engine động cơ đốt trong, máy nổ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…