ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interlineal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interlineal


interlineal /,intə'liniəl/ (interlinear) /,intə'liniə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  viết xen vào hàng chữ đã có, in xen vào hàng chữ đã có

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…