EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interlinear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interlinear
interlinear /,intə'liniəl/ (interlinear) /,intə'liniə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
viết xen vào hàng chữ đã có, in xen vào hàng chữ đã có
← Xem thêm từ interlineal
Xem thêm từ interlineate →
Từ vựng liên quan
ea
ear
er
i
in
inter
interline
li
line
linear
near
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…