EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intergrowth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intergrowth
intergrowth /'integrouθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mọc lẫn với nhau, sự mọc lẫn vào nhau
← Xem thêm từ intergroup
Xem thêm từ interhemispheric →
Từ vựng liên quan
er
erg
grow
growth
i
in
inter
nt
ow
row
wt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…