ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intergrowth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intergrowth


intergrowth /'integrouθ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mọc lẫn với nhau, sự mọc lẫn vào nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…