ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interhemispheric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interhemispheric


interhemispheric /'intə,hemi'sferik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giữa các bán cầu (trái đất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…