EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interhemispheric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interhemispheric
interhemispheric /'intə,hemi'sferik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giữa các bán cầu (trái đất)
← Xem thêm từ intergrowth
Xem thêm từ interim →
Từ vựng liên quan
em
er
he
hem
hemispheric
her
i
ic
in
inter
is
mi
mis
nt
rh
ri
sp
spheric
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…