EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interfusions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interfusions
interfusion /,intə'fju:ʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự truyền cho, sự đổ sang, sự rót sang
sự trộn, sự trộn lẫn, sự hoà lẫn
← Xem thêm từ interfusion
Xem thêm từ intergalactic →
Từ vựng liên quan
er
fusion
fusions
i
in
inter
interfusion
ion
ions
nt
on
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…