EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interfile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interfile
interfile /,intə'fail/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
sắp xếp phối hợp vào một hệ thống
← Xem thêm từ interfertile
Xem thêm từ interflow →
Từ vựng liên quan
er
file
i
in
inter
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…