ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interflow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interflow


interflow /,intə'flou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chảy vào nhau, sự hoà lẫn với nhau

nội động từ


  chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…