EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interfertile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interfertile
interfertile
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có khả năng lai giống
← Xem thêm từ interferon
Xem thêm từ interfile →
Từ vựng liên quan
er
fertile
i
in
inter
nt
ti
til
tile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…