EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interfacing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interfacing
interfacing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mảnh cứng khâu giữa hai lớp vải (trong ve áo, cổ áo)
← Xem thêm từ interfacial
Xem thêm từ interfaith →
Từ vựng liên quan
ac
ci
er
fa
facing
i
in
inter
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…