ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interfacial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interfacial


interfacial /,intə'feiʃəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xen giữa hai bề mặt
  (thuộc) bề mặt chung (của hai vật...); (thuộc) mặt phân giới
  chung (cho hai ngành học thuật...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…