EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interfaith
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interfaith
interfaith
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
gồm những người có tín ngưỡng khác nhau
← Xem thêm từ interfacing
Xem thêm từ interfere →
Từ vựng liên quan
ai
ait
er
fa
faith
i
in
inter
it
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…