ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intercurrent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intercurrent


intercurrent /,intə'kʌrənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xen
  (y học) gian phát
  xảy đi xảy lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…