EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intercurrence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intercurrence
intercurrence /,intə'kʌrəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xen vào (sự việc)
(y học) sự mắc bệnh gian phát
sự xảy đi xảy lại
← Xem thêm từ intercrystalline
Xem thêm từ intercurrent →
Từ vựng liên quan
ce
cur
en
er
i
in
inter
nt
rc
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…