EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intercut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intercut
intercut /'intəkʌt /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện ảnh) đoạn phim có cảnh xen[,intə'kʌt]
động từ
(điện ảnh) xen cảnh
← Xem thêm từ intercurrent
Xem thêm từ interdeducible →
Từ vựng liên quan
cut
er
i
in
inter
nt
rc
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…