ex. Game, Music, Video, Photography

intelligence officers are caught up in criminal investigations involving spying for China.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ spying. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

intelligence officers are caught up in criminal investigations involving spying for China.

Nghĩa của câu:

spying


Ý nghĩa

@spy /spai/
* danh từ+ (spier)
/'spaiə/
- gián điệp; người do thám, người trinh sát
=to be a spy on somebody's conduct+ theo dõi hành động của ai
* nội động từ
- làm gián điệp; do thám, theo dõi
=to spy upon somebody's movements+ theo dõi hoạt động của ai
=to spy into a secret+ dò la tìm hiểu một điều bí mật
- xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng
* ngoại động từ
- ((thường) + out) do thám, dò xét, theo dõi
- nhận ra, nhận thấy, phát hiện
=to spy someone's faults+ phát hiện ra những sai lầm của ai
- xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng
- ((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…