ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intelligence bureau

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intelligence bureau


intelligence bureau /in'telidʤənsbjuə'rou/ (intelligence_department) /in'telidʤənsdi'pɑ:tmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vụ tình báo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…