ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ integrities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng integrities


integrity /in'tegriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chính trực, tính liêm chính
  tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn

@integrity
  tính nguyên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…