ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ integrators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng integrators


integrator /'intigreitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hợp nhất
  (toán học) máy tích phân

@integrator
  (máy tính) máy lấy tích phân, thiết bị lấy tích phân
  ball and disc i. máy lấy tích phân có đĩa và quả cầu
  bootstrap i. máy lấy tích phân có tham biến điều chỉnh độ sai
  current i. máy lấy tích phân dòng
  electromic i. máy lấy tích phân điện tử
  flyball i. máy lấy tích phân hình cầu bay ly tâm
  gyroscopic i. máy lấy tích phana hồi chuyển
  optic (al) i. máy lấy tích phân quang học
  perfect i. máy lấy tích phân lý tưởng
  photo clectric i. máy lấy tích phân quang điện
  product i. máy lấy tích phân các tích
  summing i. máy lấy tích phân các tổng
  nelocity i. máy lấy tích phân vận tốc
  wheel and disc i. máy lấy tích phân có đĩa và bánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…