ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ integrations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng integrations


Integration

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tích phân hoá.
+ Đây là quá trình ngược lại của vi phân. Xem DERIVATIVE.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…