EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
integrations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
integrations
Integration
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tích phân hoá.
+ Đây là quá trình ngược lại của vi phân. Xem DERIVATIVE.
← Xem thêm từ integrationists
Xem thêm từ integrative →
Từ vựng liên quan
at
i
in
Integration
integration
ion
ions
nt
on
ra
rat
ratio
ration
rations
teg
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…