ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ integrative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng integrative


integrative /'intigreitiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để trở thành một hệ thống thống nhất, để bỏ sung thành một thể thống nhất để hợp nhất
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để mở rộng cho mọi người, để mở rộng cho mọi chủng tộc
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…