EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
integrationists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
integrationists
integrationist /,inti'greiʃnist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tán thành mở rộng (mở rộng trường học... cho mọi người, cho mọi chủng tộc...)
← Xem thêm từ integrationist
Xem thêm từ integrations →
Từ vựng liên quan
at
i
in
Integration
integration
integrationist
ion
is
ni
nt
on
ra
rat
ratio
ration
st
teg
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…