ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ instrumentations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng instrumentations


instrumentation /,instrumen'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phối dàn nhạc
  danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc
  (như) instrumentality
  khoa học nghiên cứu dụng cụ
  việc làm (mổ...) bằng dụng cụ; sự sử dụng dụng cụ (khoa học)
  sự trang bị dụng cụ, sự trang bị máy móc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…