instrumentation /,instrumen'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phối dàn nhạc
danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc
(như) instrumentality
khoa học nghiên cứu dụng cụ
việc làm (mổ...) bằng dụng cụ; sự sử dụng dụng cụ (khoa học)
sự trang bị dụng cụ, sự trang bị máy móc