ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ instrumentation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng instrumentation


instrumentation /,instrumen'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phối dàn nhạc
  danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc
  (như) instrumentality
  khoa học nghiên cứu dụng cụ
  việc làm (mổ...) bằng dụng cụ; sự sử dụng dụng cụ (khoa học)
  sự trang bị dụng cụ, sự trang bị máy móc

Các câu ví dụ:

1. Aside from the scrumptious meals at the homestay, your experience will elevate tenfold with the beautiful sound of the owner Diep’s singing and string instrumentation.


Xem tất cả câu ví dụ về instrumentation /,instrumen'teiʃn/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…