ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mentations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mentations


mentation /men'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trạng thái tâm lý, quá trình tâm lý; tâm trạng
  tác dụng tinh thần, tác dụng tâm lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…