ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ instalments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng instalments


instalment /in'stɔ:lmənt/ (installment) /in'stɔ:lmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lần
to pay for a bicycle by instalments → trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lần
a short story in three instalments → một truyện ngắn đăng làm ba kỳ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…