Instalment credit
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tín dụng trả dần.
+ Cụm thuật ngữ chung chỉ tài chính cho vay theo các điều kiện về việc trả gốc và lãi làm nhiều lần.
(Econ) Tín dụng trả dần.
+ Cụm thuật ngữ chung chỉ tài chính cho vay theo các điều kiện về việc trả gốc và lãi làm nhiều lần.