ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insolvent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insolvent


insolvent /in'sɔlvənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không trả được nợ
  về những người không trả được nợ
insolvent laws → luật lệ về những người không trả được nợ
  không đủ để trả hết nợ
insolvent inheritance → của thừa kế không đủ để trả hết nợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…