EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insolvency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insolvency
insolvency /in'sɔlvənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng không trả được nợ
@insolvency
(toán kinh tế) [tình trạng, sự] vỡ nợ; sự phá sản
← Xem thêm từ Insolvency
Xem thêm từ insolvent →
Từ vựng liên quan
en
i
in
ins
Insolvency
lv
so
sol
solve
solvency
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…