ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insolvency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insolvency


insolvency /in'sɔlvənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng không trả được nợ

@insolvency
  (toán kinh tế) [tình trạng, sự] vỡ nợ; sự phá sản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…