ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insignificant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insignificant


insignificant /,insig'nifikənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không quan trọng, tầm thường
  đáng khinh
  vô nghĩa

@insignificant
  không có nghĩa, vô nghĩa, không có nội dung

Các câu ví dụ:

1. Trung said that while the impacts of subsidence in Ho Chi Minh City are insignificant compared to other big cities such as Mexico and Shanghai, authorities should be on the alert.

Nghĩa của câu:

Ông Trung cho rằng tác động của sụt lún ở TP.HCM là không đáng kể so với các thành phố lớn khác như Mexico và Thượng Hải, các cơ quan chức năng nên cảnh giác.


2. Trung said that the impact of subsidence in Ho Chi Minh City is insignificant compared to other big cities such as Mexico and Shanghai, the authorities should be vigilant.


Xem tất cả câu ví dụ về insignificant /,insig'nifikənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…