ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ insignificant

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Trung said that while the impacts of subsidence in Ho Chi Minh City are insignificant compared to other big cities such as Mexico and Shanghai, authorities should be on the alert.

Nghĩa của câu:

Ông Trung cho rằng tác động của sụt lún ở TP.HCM là không đáng kể so với các thành phố lớn khác như Mexico và Thượng Hải, các cơ quan chức năng nên cảnh giác.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Trung said that the impact of subsidence in Ho Chi Minh City is insignificant compared to other big cities such as Mexico and Shanghai, the authorities should be vigilant.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…