EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inquirable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inquirable
inquirable /in'kwaiərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể điều tra
← Xem thêm từ inquiline
Xem thêm từ inquire →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
i
in
ira
qu
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…