ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inquiline

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inquiline


inquiline

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  loại động vật (như) chim cu, chim gáy sống ở tổ hoặc nơi ở của loài khác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…