ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inquietude

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inquietude


inquietude /in'kwaiitju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lo lắng, sự không yên tâm, sự bồn chồn
  (số nhiều) điều lo lắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…