EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inquietude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inquietude
inquietude /in'kwaiitju:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lo lắng, sự không yên tâm, sự bồn chồn
(số nhiều) điều lo lắng
← Xem thêm từ inquests
Xem thêm từ inquiline →
Từ vựng liên quan
etude
i
in
qu
quiet
quietude
étude
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…