ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inquests

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inquests


inquest /'inkwest/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của toà án...)
  cuộc điều tra một vụ chết bất thường ((cũng) coroner's inquest); ban điều tra một vụ chết bất thường
grand inquest of the nation
  hạ nghị viện Anh
great (last) inquest
  (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…