ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Input orientation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Input orientation


Input orientation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Định hướng theo đầu vào.
+ Xu hướng của một số phương thức sản xuất và chế tạo muốn ở gần nguồn nguyên vật liệu hay đầu vào.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…