ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Input - output

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Input - output


Input - output

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Đầu vào   đầu ra (I O), bảng cân đối liên ngành.
+ Một phương pháp phân tích trong đó nền kinh tế được thể hiện bằng một tập hợp các HÀM SẢN XUẤT TUYẾN TÍNH mô tả mối quan hệ tương tác giữa các ngành.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…