ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ input device

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng input device


input device

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thiết bị chuyển dữ liệu từ bộ nhớ sang máy tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…