EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
input circuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
input circuit
input circuit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mạch điện kiểm tra việc nhập liệu
← Xem thêm từ input
Xem thêm từ input device →
Từ vựng liên quan
ci
circuit
i
in
Input
input
it
np
put
rc
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…