EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inhumantion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inhumantion
inhumantion /,inhju:'meiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng
← Xem thêm từ inhumanness
Xem thêm từ inhumation →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
hum
human
i
in
inhuman
ion
ma
man
nt
on
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…