ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inhabitance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inhabitance


inhabitance /in'hæbitəns/ (inhabitancy) /in'hæbitənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ở, sự cư trú (một thời gian, để có quyền bầu cử ở nơi nào)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…