EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inhabitable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inhabitable
inhabitable /in'hæbitəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể ở, có thể cư trú
← Xem thêm từ inhabitability
Xem thêm từ inhabitance →
Từ vựng liên quan
ab
able
bi
bit
bitable
bl
ha
habit
habitable
i
in
inhabit
it
ita
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…